STT |
TÊN DỊCH VỤ KCB THEO TT 43, TT 50
(kèm theo QĐ số 3159/QĐ-BYT ngày 22 tháng 08 năm 2014) |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ DỊCH VỤ (KHÔNG BHYT) |
GIÁ DỊCH VỤ (CÓ BHYT) |
GIÁ HƯỞNG BHYT
(theo TT 13) |
I. PHIẾU KHÁM CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
1 |
Phiếu khám chuyên khoa ngoại |
lần |
90.000 |
90.500 |
30.500 |
2 |
Phiếu khám chuyên khoa nội |
lần |
90.000 |
90.500 |
30.500 |
3 |
Phiếu khám chuyên khoa nhi |
lần |
90.000 |
90.500 |
30.500 |
4 |
Phiếu khám chuyên khoa sản |
lần |
100.000 |
100.500 |
30.500 |
5 |
Phiếu khám chuyên khoa TMH |
lần |
110.000 |
110.500 |
30.500 |
6 |
Phiếu khám Răng |
lần |
60.000 |
90.500 |
30.500 |
7 |
Phiếu khám cấp cứu |
lần |
105.000 |
110.500 |
30.500 |
* Phiếu khám ngoài giờ : + 10.000 đồng/1 phiếu khám |
II. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
8 |
Đo chức năng hô hấp |
lần |
230.000 |
230.000 |
126.000 |
9 |
Điện tim thường |
lần |
52.000 |
52.000 |
32.800 |
III. NỘI SOI - CAN THIỆP |
|
|
|
|
10 |
Nội soi can thiệp - làm Clotest chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
lần |
700.000 |
700.000 |
294.000 |
IV. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
A. CHỤP C.T SCANNER (CLVT) |
|
|
|
|
11 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần |
1.800.000 |
1.800.000 |
632.000 |
12 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần |
1.220.000 |
1.220.000 |
522.000 |
13 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần |
1.800.000 |
1.800.000 |
632.000 |
14 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần |
1.220.000 |
1.220.000 |
522.000 |
15 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần |
1.800.000 |
1.800.000 |
632.000 |
16 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần |
1.220.000 |
1.220.000 |
522.000 |
17 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần |
920.000 |
920.000 |
522.000 |
18 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
920.000 |
920.000 |
522.000 |
19 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
lần |
1.500.000 |
1.500.000 |
522.000 |
20 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
lần |
920.000 |
920.000 |
632.000 |
21 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1- 32 dãy) |
lần |
1.500.000 |
1.500.000 |
632.000 |
22 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
1.500.000 |
1.500.000 |
632.000 |
23 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
920.000 |
920.000 |
522.000 |
B.CHỤP X-QUANG KỸ THUẬT SỐ |
|
|
|
|
24 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
25 |
Chụp Xquang Blondeau |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
26 |
Chụp Xquang Schuller |
lần |
70.000 |
70.000 |
65.400 |
27 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
lần |
70.000 |
70.000 |
65.400 |
28 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
29 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
lần |
70.000 |
70.000 |
65.400 |
30 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
31 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
32 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
33 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
140.000 |
140.000 |
65.400 |
34 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
70.000 |
70.000 |
65.400 |
35 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
70.000 |
70.000 |
65.400 |
36 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
lần |
70.000 |
70.000 |
65.400 |
37 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
70.000 |
70.000 |
65.400 |
38 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
39 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
40 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
41 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
42 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
43 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
lần |
70.000 |
70.000 |
65.400 |
44 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
lần |
70.000 |
70.000 |
65.400 |
45 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
46 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
47 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
48 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
49 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
100.000 |
100.000 |
65.400 |
50 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
70.000 |
70.000 |
65.400 |
51 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
lần |
550.000 |
550.000 |
240.000 |
52 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
70.000 |
70.000 |
65.400 |
C. SIÊU ÂM |
|
|
|
|
53 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
54 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
55 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
56 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
lần |
230.000 |
230.000 |
222.000 |
57 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
58 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
59 |
Siêu âm màng phổi |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
60 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
lần |
110.000 |
110.000 |
43.900 |
61 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
62 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
63 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
64 |
Siêu âm qua thóp |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
65 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
66 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
67 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
68 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
69 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
70 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
71 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
|
95.000 |
95.000 |
43.900 |
72 |
Siêu âm tuyến giáp |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
73 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
lần |
95.000 |
95.000 |
43.900 |
V. GIÁ GIƯỜNG BỆNH |
|
|
|
|
74 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
950.000 |
950.000 |
282.000 |
75 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
650.000 |
650.000 |
198.300 |
76 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
800.000 |
800.000 |
198.300 |
77 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
1.040.000 |
1.040.000 |
198.300 |
78 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
700.000 |
700.000 |
198.300 |
79 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
650.000 |
650.000 |
198.300 |
80 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
650.000 |
650.000 |
175.600 |
81 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
700.000 |
700.000 |
175.600 |
82 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
1.040.000 |
1.040.000 |
175.600 |
83 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
800.000 |
800.000 |
175.600 |
84 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
650.000 |
650.000 |
175.600 |
85 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
500.000 |
500.000 |
148.600 |
86 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
1.040.000 |
1.040.000 |
148.600 |
87 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
800.000 |
800.000 |
148.600 |
88 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
1.040.000 |
1.040.000 |
148.600 |
89 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
400.000 |
400.000 |
171.100 |
90 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
800.000 |
800.000 |
171.100 |
91 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
1.200.000 |
1.200.000 |
171.100 |
92 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
600.000 |
600.000 |
171.100 |
93 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
950.000 |
950.000 |
171.100 |
94 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
ngày |
300.000 |
300.000 |
171.100 |
95 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
ngày |
950.000 |
950.000 |
171.100 |
96 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
ngày |
990.000 |
990.000 |
171.100 |
97 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
ngày |
600.000 |
600.000 |
171.100 |
98 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
ngày |
700.000 |
700.000 |
171.100 |
99 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
ngày |
500.000 |
500.000 |
171.100 |
100 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
ngày |
750.000 |
750.000 |
171.100 |
101 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
950.000 |
950.000 |
149.100 |
102 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
500.000 |
500.000 |
149.100 |
103 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
750.000 |
750.000 |
149.100 |
104 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
990.000 |
990.000 |
149.100 |
105 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
700.000 |
700.000 |
149.100 |
106 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
300.000 |
300.000 |
149.100 |
107 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
600.000 |
600.000 |
149.100 |
108 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa ngoại tổng hợp |
ngày |
600.000 |
600.000 |
149.100 |
109 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa ngoại tổng hợp |
ngày |
800.000 |
800.000 |
149.100 |
110 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa ngoại tổng hợp |
ngày |
500.000 |
500.000 |
149.100 |
111 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa ngoại tổng hợp |
ngày |
1.040.000 |
1.040.000 |
149.100 |
112 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
650.000 |
650.000 |
149.100 |
113 |
Giường dịch vụ (nằm 1 giường) |
ngày |
700.000 |
700.000 |
|
114 |
Giường dịch vụ bao phòng |
ngày |
950.000 |
950.000 |
|
VI. XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - HÓA SINH - VI SINH |
|
|
|
A.ĐIỆN GIẢI ĐỒ |
|
|
|
|
115 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
lần |
148.000 |
148.000 |
16.100 |
116 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
lần |
37.000 |
37.000 |
12.900 |
117 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
lần |
148.000 |
148.000 |
29.000 |
B. ĐÔNG MÁU |
|
|
|
|
118 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
lần |
145.000 |
145.000 |
102.000 |
119 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
lần |
32.000 |
32.000 |
12.600 |
120 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
lần |
80.000 |
80.000 |
63.500 |
121 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
lần |
70.000 |
70.000 |
40.400 |
C. XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC |
|
|
|
|
122 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
58.000 |
58.000 |
39.100 |
123 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
58.000 |
58.000 |
31.100 |
124 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
47.000 |
47.000 |
23.100 |
125 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
52.000 |
52.000 |
36.900 |
126 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
lần |
63.000 |
63.000 |
46.200 |
127 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
lần |
32.000 |
32.000 |
17.300 |
128 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
58.000 |
58.000 |
34.600 |
D. XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH |
|
|
|
|
129 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
lần |
160.000 |
160.000 |
|
130 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
lần |
250.000 |
250.000 |
|
131 |
HBeAg test nhanh |
lần |
85.000 |
85.000 |
|
132 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
lần |
105.000 |
105.000 |
74.700 |
133 |
HBsAg test nhanh |
lần |
65.000 |
65.000 |
|
134 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
lần |
160.000 |
160.000 |
156.000 |
135 |
Rotavirus test nhanh |
lần |
185.000 |
185.000 |
|
136 |
Streptococcus pyogenes ASO |
lần |
73.000 |
73.000 |
41.700 |
E. XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU |
|
|
|
|
137 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
lần |
47.000 |
47.000 |
27.400 |
F. XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
|
|
|
|
138 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
lần |
42.000 |
42.000 |
21.500 |
139 |
Định lượng Albumin [Máu] |
lần |
37.000 |
37.000 |
21.500 |
140 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
lần |
37.000 |
37.000 |
21.500 |
141 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
lần |
37.000 |
37.000 |
21.500 |
142 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
lần |
37.000 |
37.000 |
12.900 |
143 |
Định lượng Creatinin (máu) |
lần |
40.000 |
40.000 |
21.500 |
144 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
lần |
155.000 |
155.000 |
32.300 |
145 |
Định lượng Globulin [Máu] |
lần |
47.000 |
47.000 |
21.500 |
146 |
Định lượng Glucose [Máu] |
lần |
30.000 |
30.000 |
21.500 |
147 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
lần |
105.000 |
105.000 |
101.000 |
148 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
35.000 |
35.000 |
26.900 |
149 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
45.000 |
45.000 |
|
150 |
Định lượng Mg [Máu] |
lần |
47.000 |
47.000 |
32.300 |
151 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
lần |
47.000 |
47.000 |
21.500 |
152 |
Định lượng Sắt [Máu] |
lần |
73.000 |
73.000 |
32.300 |
153 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
lần |
35.000 |
35.000 |
26.900 |
154 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
lần |
47.000 |
47.000 |
21.500 |
155 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
lần |
45.000 |
45.000 |
21.500 |
156 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
lần |
58.000 |
58.000 |
21.500 |
157 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
lần |
45.000 |
45.000 |
21.500 |
158 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
lần |
45.000 |
45.000 |
19.200 |
159 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
lần |
37.000 |
37.000 |
15.200 |
G.XÉT NGHIỆM TẾ BÀO |
|
|
|
|
160 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
lần |
47.000 |
47.000 |
38.200 |
161 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
lần |
73.000 |
73.000 |
68.000 |
162 |
Vi nấm soi tươi |
lần |
58.000 |
58.000 |
41.700 |
VII. THẬN NHÂN TẠO THƯỜNG QUI |
|
|
|
|
163 |
Thận nhân tạo thường qui |
lần |
700.000 |
700.000 |
556.000 |
164 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
lần |
1.667.000 |
1.667.000 |
|
VIII. KHÁM MẮT |
|
|
|
|
165 |
Bơm rửa lệ đạo |
lần |
110.000 |
110.000 |
36.700 |
166 |
Bơm thông lệ đạo (2 mắt) |
lần |
140.000 |
140.000 |
94.400 |
167 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
lần |
60.000 |
60.000 |
32.900 |
168 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
lần |
60.000 |
60.000 |
32.900 |
169 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
lần |
60.000 |
60.000 |
32.900 |
170 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
lần |
125.000 |
125.000 |
78.400 |
171 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
lần |
80.000 |
80.000 |
47.900 |
172 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt |
lần |
90.000 |
90.000 |
|
173 |
Lấy dị vật kết mạc |
lần |
135.000 |
135.000 |
64.400 |
174 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
lần |
90.000 |
90.000 |
35.200 |
IX. KHÁM RĂNG |
|
|
|
|
175 |
Nhổ chân răng sữa |
lần |
80.000 |
80.000 |
37.300 |
176 |
Nhổ răng sữa |
lần |
80.000 |
80.000 |
37.300 |
177 |
Cạo vôi răng và đánh bóng 2 hàm |
lần |
150.000 |
150.000 |
|
178 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
lần |
120.000 |
120.000 |
102.000 |
179 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
lần |
190.000 |
190.000 |
190.000 |
180 |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn (1 chân) |
lần |
300.000 |
300.000 |
|
181 |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn (2 chân) |
lần |
400.000 |
400.000 |
|
182 |
Điều trị tủy răng vĩnh viễn (3 chân) |
lần |
500.000 |
500.000 |
|
183 |
Nhổ răng khôn mọc lệch |
lần |
500.000 |
500.000 |
|
184 |
Phẫu thuật răng khôn mọc ngầm |
lần |
750.000 |
750.000 |
|
185 |
Phẫu thuật răng khôn mọc ngầm |
lần |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
186 |
Máng nhai |
lần |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
X. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
187 |
Bẻ cuốn mũi |
lần |
220.000 |
220.000 |
133.000 |
188 |
Bơm thuốc thanh quản |
lần |
55.000 |
55.000 |
20.500 |
189 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) |
lần |
330.000 |
330.000 |
205.000 |
190 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) |
lần |
385.000 |
385.000 |
275.000 |
191 |
Chích rạch màng nhĩ |
lần |
135.000 |
135.000 |
61.200 |
192 |
Làm thuốc tai |
lần |
50.000 |
50.000 |
20.500 |
193 |
Lấy dị vật họng miệng |
lần |
220.000 |
220.000 |
40.800 |
194 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
lần |
495.000 |
495.000 |
194.000 |
195 |
Lấy dị vật tai gây tê/gây mê |
lần |
176.000 |
176.000 |
155.000 |
196 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
lần |
440.000 |
440.000 |
194.000 |
197 |
Thông vòi nhĩ |
lần |
165.000 |
165.000 |
86.600 |
XI. THỦ THUẬT |
|
|
|
|
198 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
lần |
500.000 |
500.000 |
479.000 |
199 |
Chích apxe vú |
lần |
450.000 |
450.000 |
219.000 |
200 |
Chích hạch viêm mủ |
lần |
385.000 |
385.000 |
186.000 |
201 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
lần |
400.000 |
400.000 |
186.000 |
202 |
Đặt nội khí quản |
lần |
760.000 |
760.000 |
568.000 |
203 |
Đặt ống thông hậu môn |
lần |
165.000 |
165.000 |
82.100 |
204 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
lần |
165.000 |
165.000 |
82.100 |
205 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
lần |
330.000 |
330.000 |
185.000 |
206 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Nông) |
lần |
240.000 |
240.000 |
178.000 |
207 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Sâu) |
lần |
300.000 |
300.000 |
257.000 |
208 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm (Nông) |
lần |
630.000 |
630.000 |
237.000 |
209 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm (Sâu) |
lần |
680.000 |
680.000 |
305.000 |
210 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
lần |
90.000 |
90.000 |
20.400 |
211 |
Khí dung mũi họng |
lần |
90.000 |
90.000 |
20.400 |
212 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
lần |
90.000 |
90.000 |
20.400 |
213 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
lần |
90.000 |
90.000 |
20.400 |
214 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
lần |
330.000 |
330.000 |
234.000 |
215 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
lần |
330.000 |
330.000 |
234.000 |
216 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
lần |
385.000 |
385.000 |
259.000 |
217 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
lần |
385.000 |
385.000 |
259.000 |
218 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
lần |
440.000 |
440.000 |
335.000 |
219 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
lần |
340.000 |
340.000 |
335.000 |
220 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
lần |
340.000 |
340.000 |
335.000 |
221 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
lần |
340.000 |
340.000 |
335.000 |
222 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
lần |
440.000 |
440.000 |
335.000 |
223 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
lần |
340.000 |
340.000 |
335.000 |
224 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
lần |
340.000 |
340.000 |
335.000 |
225 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
lần |
340.000 |
340.000 |
335.000 |
226 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
lần |
340.000 |
340.000 |
335.000 |
227 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
lần |
340.000 |
340.000 |
335.000 |
228 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
340.000 |
340.000 |
335.000 |
229 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
340.000 |
340.000 |
335.000 |
230 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
lần |
495.000 |
495.000 |
319.000 |
231 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
lần |
825.000 |
825.000 |
714.000 |
232 |
Nắn, bó bột cột sống |
lần |
630.000 |
630.000 |
624.000 |
233 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
lần |
630.000 |
630.000 |
624.000 |
234 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
lần |
630.000 |
630.000 |
624.000 |
235 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
lần |
630.000 |
630.000 |
624.000 |
236 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
lần |
880.000 |
880.000 |
714.000 |
237 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
lần |
200.000 |
200.000 |
119.000 |
238 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
275.000 |
275.000 |
242.000 |
239 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
440.000 |
440.000 |
410.000 |
240 |
Thay băng,cắt chỉ vết mổ |
lần |
155.000 |
155.000 |
134.000 |
241 |
Thay băng,cắt chỉ vết mổ |
lần |
265.000 |
265.000 |
240.000 |
242 |
Thay băng,cắt chỉ vết mổ |
lần |
210.000 |
210.000 |
179.000 |
243 |
Thay băng,cắt chỉ vết mổ |
lần |
100.000 |
100.000 |
82.400 |
244 |
Thay băng,cắt chỉ |
lần |
132.000 |
132.000 |
112.000 |
245 |
Thay băng,cắt chỉ vết mổ |
lần |
75.000 |
75.000 |
57.600 |
246 |
Thụt tháo |
lần |
165.000 |
165.000 |
82.100 |
247 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
lần |
165.000 |
165.000 |
82.100 |
248 |
Truyền tĩnh mạch |
lần |
48.000 |
48.000 |
21.400 |
249 |
Tiêm dưới da |
lần |
15.000 |
15.000 |
11.400 |
250 |
Tiêm tĩnh mạch |
lần |
16.000 |
16.000 |
11.400 |
XII. PHẪU THUẬT |
|
|
|
|
A.SẢN PHỤ KHOA |
|
|
|
|
251 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
lần |
4.000.000 |
4.000.000 |
1.274.000 |
252 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
4.109.000 |
253 |
Cắt u nang buồng trứng |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
2.944.000 |
254 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
2.944.000 |
255 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
2.944.000 |
256 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
lần |
2.500.000 |
2.500.000 |
706.000 |
257 |
Forceps |
lần |
2.000.000 |
2.000.000 |
952.000 |
258 |
Giác hút |
lần |
2.200.000 |
2.200.000 |
952.000 |
259 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
lần |
4.000.000 |
4.000.000 |
2.782.000 |
260 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
lần |
4.000.000 |
4.000.000 |
3.736.000 |
261 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
lần |
5.000.000 |
5.000.000 |
2.944.000 |
262 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
lần |
6.540.000 |
6.540.000 |
2.945.000 |
263 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
lần |
4.000.000 |
4.000.000 |
2.944.000 |
264 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
lần |
5.950.000 |
5.950.000 |
5.914.000 |
265 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
lần |
6.000.000 |
6.000.000 |
5.914.000 |
266 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
lần |
7.000.000 |
7.000.000 |
5.914.000 |
B. NGOẠI CHẤN THƯƠNG |
|
|
|
|
267 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
2.963.000 |
268 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
2.963.000 |
269 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
2.963.000 |
270 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
2.963.000 |
271 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
2.963.000 |
272 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
2.963.000 |
273 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
3.750.000 |
274 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
275 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
276 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
277 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
278 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
lần |
4.700.000 |
4.700.000 |
3.750.000 |
279 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
3.750.000 |
280 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
281 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
282 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
3.750.000 |
283 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
lần |
8.500.000 |
8.500.000 |
3.750.000 |
284 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
3.750.000 |
285 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
3.750.000 |
286 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
287 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
288 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
289 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
3.750.000 |
290 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
lần |
5.000.000 |
5.000.000 |
3.750.000 |
291 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
lần |
5.000.000 |
5.000.000 |
3.750.000 |
292 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
lần |
6.000.000 |
6.000.000 |
3.750.000 |
293 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
lần |
5.000.000 |
5.000.000 |
3.750.000 |
294 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
lần |
7.000.000 |
7.000.000 |
3.750.000 |
295 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
3.750.000 |
296 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
3.750.000 |
297 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
3.750.000 |
298 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
lần |
5.000.000 |
5.000.000 |
3.750.000 |
299 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
300 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
301 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
302 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
303 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
3.750.000 |
304 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
lần |
8.500.000 |
8.500.000 |
3.750.000 |
305 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
3.750.000 |
306 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
lần |
4.200.000 |
4.200.000 |
3.750.000 |
307 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
lần |
7.000.000 |
7.000.000 |
3.750.000 |
C. NGOẠI TIẾT NIỆU |
|
|
|
|
308 |
Cắt hẹp bao quy đầu (Phimosis) |
lần |
3.700.000 |
3.700.000 |
237.000 |
309 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
lần |
6.000.000 |
6.000.000 |
4.232.000 |
310 |
Cắt thận đơn thuần |
lần |
6.000.000 |
6.000.000 |
4.232.000 |
311 |
Lấy sỏi bàng quang |
lần |
5.000.000 |
5.000.000 |
4.098.000 |
312 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
4.098.000 |
313 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
4.098.000 |
314 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
4.098.000 |
315 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
4.098.000 |
316 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
lần |
4.000.000 |
4.000.000 |
944.000 |
317 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
lần |
5.000.000 |
5.000.000 |
4.098.000 |
318 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
lần |
2.600.000 |
2.600.000 |
373.000 |
319 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
lần |
4.000.000 |
4.000.000 |
1.279.000 |
320 |
Rửa bàng quang |
lần |
200.000 |
200.000 |
198.000 |
321 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
lần |
4.000.000 |
4.000.000 |
893.000 |
D. NGOẠI TỔNG QUÁT |
|
|
|
|
322 |
Bóc nhân xơ vú |
lần |
3.000.000 |
3.000.000 |
984.000 |
323 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
lần |
4.000.000 |
4.000.000 |
2.321.000 |
324 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
lần |
5.000.000 |
5.000.000 |
2.498.000 |
325 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
4.629.000 |
326 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
4.629.000 |
327 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
4.629.000 |
328 |
Cắt lách bán phần |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
4.472.000 |
329 |
Cắt lách bệnh lý |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
4.472.000 |
330 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
4.472.000 |
331 |
Cắt lách do chấn thương |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
4.472.000 |
332 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
lần |
6.000.000 |
6.000.000 |
4.629.000 |
333 |
Cắt u vú lành tính |
lần |
4.000.000 |
4.000.000 |
2.862.000 |
334 |
Bóc phúc mạc douglas |
lần |
5.500.000 |
5.500.000 |
4.670.000 |
335 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
lần |
1.100.000 |
1.100.000 |
653.000 |
336 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
lần |
3.500.000 |
3.500.000 |
2.697.000 |
337 |
Nội soi ổ bụng |
lần |
2.200.000 |
2.200.000 |
825.000 |
338 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
3.258.000 |
339 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
lần |
5.000.000 |
5.000.000 |
3.258.000 |
340 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
lần |
5.000.000 |
5.000.000 |
3.258.000 |
341 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
lần |
5.000.000 |
5.000.000 |
3.258.000 |
342 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
lần |
5.000.000 |
5.000.000 |
3.258.000 |
343 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
lần |
4.500.000 |
4.500.000 |
3.258.000 |
344 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
lần |
3.800.000 |
3.800.000 |
3.258.000 |
345 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
lần |
3.800.000 |
3.800.000 |
3.258.000 |
346 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
lần |
3.800.000 |
3.800.000 |
3.258.000 |
347 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
lần |
4.000.000 |
4.000.000 |
3.258.000 |
348 |
Phẫu thuật Longo |
lần |
4.000.000 |
4.000.000 |
2.254.000 |
349 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
lần |
4.800.000 |
4.800.000 |
2.564.000 |
350 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
lần |
6.000.000 |
6.000.000 |
3.093.000 |
351 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
lần |
6.000.000 |
6.000.000 |
2.896.000 |
352 |
Tháo lồng ruột non (bằng bơm hơi) |
lần |
2.800.000 |
2.800.000 |
|
353 |
Phẫu thuật Vết thương thấu bụng |
lần |
3.500.000 |
3.500.000 |
|
354 |
Phẫu thuật nối vị tràng |
lần |
3.500.000 |
3.500.000 |
|
355 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
lần |
3.500.000 |
3.500.000 |
|
356 |
Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật |
lần |
3.500.000 |
3.500.000 |
|
XIII. MÁU TRUYỀN |
357 |
Máu toàn phần thể tích 250ml |
lần |
1.100.000 |
1.100.000 |
641.000 |