Tâm Phúc

Bệnh viện đa khoa

Tâm Phúc 82A Ngô Sĩ Liên, P. Đức Thắng,
Tp. Phan Thiết, T. Bình Thuận
Tâm Phúc Sáng 7:00 - 11:30
Chiều 13:30 - 17:00
Danh mục

Bảng Giá Thuốc - VTYT

Bảng Giá Thuốc - VTYT
11/06/2021 824 lượt xem
BẢNG GIÁ THUỐC
STT Mshh Tên hoạt chất Tên thuốc thành phần ĐVT Giá BHYT Giá bán
1 D220 Acarbose Dorobay 50mg -TP viên   2.646
2 T161 Acetyl leucin Tantanine 500 viên 390 468
3 T160 Acetyl leucin Tantanine 500mg- TP viên   1.200
4 V99 Acetyl leucin Vintanil ống 13.440 16.128
5 AS03 Acetyl salicylic acid Aspirin PH8  500mg -TP viên   600
6 AS02 Acetyl salicylic acid Aspilets EC 80mg -TP viên   686
7 A205 Acetylsalicylic acid ASPIRIN 81mg viên 76 91
8 A282 Aciclovir Agiclovir 800 viên 1.155  
9 A286 Aciclovir Acyclovir 200 mg viên 435  
10 A289 Aciclovir Acyclovir STELLA 800mg -TP viên   4.000
11 A290 Aciclovir Acyclovir Stella 800mg Viên 4.000  
12 M220 Aciclovir Medskin Acyclovir 200 viên 345 414
13 K143 Aciclovir Kem Zonaarme 5%-5g- TP tube   3.478
14 A222 Aciclovir Acyclovir Boston 800mg- TP viên   4.800
15 MO03 Acid  amin+ Vitamins Moriamin fort-TP viên   2.904
16 M287 Acid acetic Mepatyl 2% 10ml ( DD nhỏ tai) TP lọ   65.000
17 A187 Acid amin Aminosteril 10% 250ml-TP chai   82.800
18 A135 Acid amin ( dùng cho bệnh nhân suy thận) Aminol-RF Injection S.T 200ml *-TP chai   33.600
19 A225 Acid amin* AminosterilSol10%250ml 1's Chai, túi 69.000 82.800
20 V14 Acid ascorbic Vitamin C 500mg - TP viên   378
21 B239 Actiso, Biển súc, Bìm bìm Bibiso viên   546
22 C269 Actiso, Biển súc, Bìm bìm Chobil- TP viên   756
23 B53 Actiso, Biển súc, Bìm bìm Bibiso viên 861 1.033
24 A73 Adrenalin Adrenalin 1mg/1ml -TP ống   3.600
25 S202 Albendazol SaVi Albendazol 200 Viên 1.885  
26 S208 Albendazol SaViAlben 400 viên 4.200  
27 G154 Alfuzosin Gourcuff-5 viên 5.800  
28 A109 Alpha chymotrypsin CHYMODK 4.2mg-TP viên   1.560
29 B140 Alpha chymotrypsin Babytrim- New Alpha 21Mkatal - TP gói   5.760
30 NE10 Alverin (citrat) + simethicon Newstomaz -TP viên   1.008
31 M218 Ambroxol Maxxmucous-AB 30 Gói 942 1.130
32 D231 Ambroxol Dexcorin ống 1.680 2.016
33 A227 Ambroxol Ambroxen ống 4.410 5.292
34 A129 Ambroxol Ambroxol chai 9.975 11.970
35 A278 Ambroxol hydroclorid Ambroxen 30mg/10 ml TP ống   6.500
36 A208 Amikacin Amisine 500-TP lọ   4.020
37 D226 Aminophylin Diaphyllin Venosum ống 11.760 14.112
38 A291 Amlodipin AMLODAC 5 viên 200  
39 S211 Amlodipin Stadovas 5 CAP Viên 695  
40 K149 Amlodipin Kavasdin 5 viên 85 102
41 S175 Amlodipin Stadovas 5 Tab Viên 500 600
42 AM09 Amlodipine Apitim  5mg -TP viên   1.008
43 A210 Amoxicilin Amoxicilin 500mg viên 471 565
44 A123 Amoxicilin Amoxicilin 250mg Gói 525 630
45 H34 Amoxicilin Hagimox capsules  500mg-TP viên   1.764
46 C276 Amoxicilin + acid clavulanic Claminat 1g -TP viên   816
47 O72 Amoxicilin + acid clavulanic Ofmantine-Domesco 250mg/62,5mg gói 1.724 2.069
48 M246 Amoxicilin + acid clavulanic Midantin 500/125 viên 1.795 2.154
49 KL02 Amoxicilin + acid clavulanic Klamentin 500/125mg - TP viên   7.799
50 KL03 Amoxicilin + acid clavulanic Klamentin 1g -TP viên   10.534
51 P75 Amoxicilin + acid clavulanic Pms-Claminat 250mg/31,25mg -TP gói   26.400
52 V107 Amoxicilin + sulbactam Viciamox lọ 43.500 52.200
53 P84 Amoxicilin + sulbactam Bactamox 625mg- TP gói   86.400
54 V106 Amoxicillin+ Sulbactam Viciamox -TP lọ   3.360
55 S180 Amoxicillin+Sulbactam Sumakin 250/125 -TP gói   354
56 B100 Amoxicllin + Sulbactam Bactamox 1g -TP viên   4.020
57 A197 Arginin HCl Arginin PMP 500mg-TP viên   2.394
58 A281 Aspirin Aspirin Stella 81 mg TP viên   350
59 L97 Atorvastatin Lipistad 20 viên 720 864
60 Z20 Atorvastatin Zoamco 10mg- TP viên   1.512
61 AT01 Atorvastatin Atorlip 20mg-TP viên   3.780
62 A16 Atropin sulfast Atropin sulfat 0,25mg/1ml-TP ống   576
63 A276 Azithromycin Azithromycin 500 Viên 3.250  
64 A280 Azithromycin Azithromycin 250 viên 1.630  
65 A159 Azithromycin Azithromycin 200 gói 1.800 2.160
66 A200 Azithromycin Azithromycin 500 Viên 3.350 4.020
67 A120 Azithromycin Azicine 250mg-TP viên   4.320
68 P120 Azithromycin PymeAZI 500mg-TP viên   4.800
69 P147 Azithromycin PYMEAZI 500 viên 4.150 4.980
70 E59 Bacillus Clausii EnteroGolds 500mg-TP viên   3.150
71 E58 Bacillus Clausii EnteroGran - TP gói   3.780
72 B112 Bacillus subtilis Biosubtyl II Viên 1.400 1.680
73 D119 Bacillus subtilis DOMUVAR - 2x109CFU/5ml-TP ống   13.527
74 M99 Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus MERIKA FORT -TP gói   3.360
75 M100 Bacillus subtilis+Lactobacillus acidophilus MERIKA PROBIOTICS - TP gói   2.640
76 B168 Berberin (hydroclorid) Berberin viên 357 428
77 SE06 Betahistin Serc 8mg Tab.-TP viên   2.204
78 M219 Bisoprolol Maxxprolol 2.5 Viên 216 259
79 B191 Bisoprolol Bisoprolol Viên 224 269
80 S99 Bisoprolol SaViProlol 2,5 viên 450 540
81 B185 Bisoprolol fumarat Biscapro 2,5mg-TP Viên   1.140
82 DO07 Bột Malva,+Camphor monobromimid+Methylen Domitazol -TP viên   1.440
83 P171 Bromhexin ( hydroclorid) PAXIRASOL 8mg- TP Viên   599
84 B235 Bromhexin (hydroclorid) Bromhexine A.T ống 1.932  
85 BR01 Bromhexin (hydroclorid) Bromhexin Viên 35 42
86 P127 Bromhexin (hydroclorid) PAXIRASOL Viên 599 719
87 B174 Bromhexin (hydroclorid) Brosuvon Gói 2.100 2.520
88 B141 Bromhexin (hydroclorid) Brosuvon 4mg-TP gói   2.520
89 B133 Bromhexin (hydroclorid) Bromhexine A.T ống 2.730 3.276
90 B136 Bromhexin HCL Bisolvon 8mg- TP viên   2.167
91 A82 Bromhexin hydroclorid Agi- Bromhexine Sr 60ml -TP chai   2.167
92 B169 Budesonid BENITA lọ 90.000 108.000
93 R59 Bupivacain (hydroclorid) Regivell 5mg/ml- TP ống   354
94 B75 Bupivacain HCL Bupivacain WPW spinal 0,5 %- 4ml(TP) ống   50.400
95 C277 Calci carbonat + vitamin D3 Caldihasan viên 840 1.008
96 N131 Calci carbonat + vitamin D3 Nutrios viên 1.470 1.764
97 N64 Calci carbonat + vitamin D3 NUTRIOS -TP viên   1.764
98 CA02 Calci clorid Calci clorid 500mg/ 5ml ống 984 1.181
99 C298 Calci clorid Calci clorid 500mg/ 5ml -TP ống   1.181
100 F51 Calci lactat Fucalmax 10ml -TP ống   4.080
101 D228 Calci lactat pentahydrat ; Thiamine hydrochloride ; Riboflavine sodium phosphate ; Pyridoxine hydrochloride ; Cholecalciferol ; Alpha tocopheryl acetate ; Nicotinamide ; Dexpanthenol; Lysin hydrochloride Duchat 7,5ml -TP ống   2.646
102 C285 Calcitriol Calcitriol viên 252 302
103 C145 Calcium Gluconate Calcium Gluconate 10ml- 10% TP ống   92
104 T170 Cao đặc Actiso Thuốc uống Actisô 10ml-TP ống   2.940
105 C339 Captopril Captopril Stella 25 mg TP viên   480
106 C105 Captopril Captopril viên 77 92
107 C340 Carbimazol Carbithepharm viên 400  
108 HA17 Cefalexin Hapenxin capsules viên 670 804
109 HA16 Cefalexin Hapenxin 250 Kids Gói 689 827
110 CE02 Cefalexin Cefakid 250mg -TP gói   1.920
111 C334 Cefdinir Cefdinir viên 2.448  
112 M286 Cefdinir Midanat 100 gói   5.100
113 O82 Cefdinir Obanir 250 gói 8.400  
114 CE03 Cefdinir Cefdinir 300- TP viên   2.540
115 M226 Cefdinir Midanat 100 Gói 5.200 6.240
116 O68 Cefdinir Obanir 250 Gói 6.850 8.220
117 C280 Cefdinir CEFTANIR Viên 7.200 8.640
118 I16 Cefdinir Imenir 125 mg -TP gói   14.400
119 M102 Cefditoren pivoxil Meiact 50mg-TP gói   36.000
120 M215 Cefepim Maxapin 1g-TP lọ   7.188
121 M197 Cefixim Mecefix 250mg- TP viên   1.020
122 O73 Cefixim Orenko viên 978 1.174
123 C98 Cefixim Cefixim 50 mg gói 1.045 1.254
124 M190 Cefixim Mecefix B.E 50mg-TP gói   1.680
125 M189 Cefixim Mecefix B.E 75mg -TP gói   36.000
126 S149 Cefoperazon + sulbactam Sulraapix 1g -TP lọ   354
127 C335 Cefpodoxim Cefodomid 100 gói 1.236  
128 C336 Cefpodoxim Cefodomid 50 gói 1.220  
129 C267 Cefpodoxim Cebest 100mg-TP gói   1.499
130 A204 Cefpodoxim Avimci Gói 1.250 1.500
131 C268 Cefpodoxim Cebest 50mg-TP gói   21.090
132 C265 Ceftazidim Ceftazidime EG 0,5g - TP lọ   4.284
133 V111 Ceftazidim Vitazidim 1g Lọ 9.600 11.520
134 S182 Ceftazidim Sefonramid 0,5g lọ 10.700 12.840
135 C264 Ceftazidim Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons Lọ 13.700 16.440
136 C283 Ceftriaxon Ceftriaxon EG 1g/10ml-TP lọ   1.200
137 C279 Cefuroxim Cefuroxime 125mg Gói 1.323 1.588
138 C296 Celecoxib Celofin 200 viên 799 959
139 C257 Celecoxib Celosti 200mg -TP viên   4.284
140 C248 Ciprofloxacin Ciprofloxacin viên 438 526
141 S161 Ciprofloxacin SaViCipro Viên 945 1.134
142 C292 Ciprofloxacin Cifga 500mg TP viên   1.260
143 S65 Ciprofloxacin Scanax 500 viên 1.050 1.260
144 C171 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 0,3% - 5ml (nhỏ mắt, tai) -TP lọ   5.040
145 A230 Ciprofloxacin Alecip chai 7.707 9.248
146 C294 Ciprofloxacin Ciforkid 250 mg-TP gói   13.527
147 C263 Ciprofloxacin Ciprofloxacin Kabi Chai 17.575 21.090
148 C152 Clarithromycin Clarithromycin 250 mg viên 1.249 1.499
149 C271 Clarithromycin Clarithromycin 500 viên 2.117 2.540
150 C62 Clarithromycin Claritek Drop 125mg/5ml(25ml) - TP chai   2.540
151 C146 Clindamycin Dalacin C 300mg-TP viên   13.527
152 G127 Clopidogrel Gavix 75mg-TP viên   247
153 N130 Clopidogrel NOKLOT viên 659 791
154 V109 Clopidogrel Vixcar viên 690 828
155 C47 Colchicin Colchicin Viên 259 311
156 C197 Colchicin Colchicin stada 1mg- TP viên   1.200
157 X05 Công thức nước biển Xisat Baby 75ml-TP lọ   32.400
158 M201 Chlorhexidin digluconat Medoral 250ml -TP chai   10.710
159 C272 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) Clorpheniramin Viên 25 30
160 A277 Deionizel water+ Sodium Lauryl Ether Sulfate. Anti gamma 150ml TP chai   55.000
161 A220 Desloratadin A.T Desloratadin gói 4.452 5.342
162 H85 Desloratadin Hatadin chai 22.000 26.400
163 D48 Dexamethason Dexamethason 0,5mg -TP viên   189
164 D22 Dexamethason Dexamethason 3,3mg/1ml ống 805 966
165 DE05 Dexamethason acetat Dexamethason 4mg/1ml -TP ống   966
166 D230 Dextromethorphan DEXTROMETHORPHAN 15 Viên 122 146
167 D113 Diazepam Diazepam 5mg Viên 240 288
168 D199 Diazepam Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection ống 7.707 9.248
169 D142 Diclofenac Diclofenac ống 1.000 1.200
170 VO04 Diclofenac Voltaren 50mg-TP viên   4.172
171 D55 Dịch chiết kim tiền thảo Deston (Kim tiền thảo) 160mg-TP viên   780
172 DI06 Digoxin Digoxin-Richter viên 714 857
173 D229 Digoxine Digoxin/Anfarm 0,5mg/2ml- TP ống   15.000
174 M282 Dihydro ergotamin mesylat Migomik viên 1.932  
175 D224 Diltiazem hydroclorid Diltiazem Stada 60mg TP viên   1.440
176 GR01 Dioctahedral smectit GRAFORT 3g/20ml-TP gói   3.175
177 S166 Diosmectit Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's Gói 3.475 4.170
178 D197 Diosmin + hesperidin DilodinDHG viên 720 864
179 D33 Diosmin + hesperidin Daflon 500mg-TP viên   3.910
180 D183 Dobutamin Dobutamine Panpharma 250mg/20ml lọ 54.000 64.800
181 D227 Domperidon Domperidon viên 52 62
182 D196 Domperidon Domperidom- BVP 30ml Chai 6.950 8.340
183 MO01 Domperidone Modom-S 10mg -TP viên   469
184 DO13 Dopamin (hydroclorid) Dopamin Hydrochloride 4% 5ml ống 22.975 27.570
185 R52 Drotaverin clohydrat Ramasav Viên 850 1.020
186 V105 Drotaverin clohydrat Vinopa ống 2.800 3.360
187 P32 Drotaverine hydrochloride Pymenospain 40mg - TP viên   696
188 A121 Epinephrin (adrenalin) Adrenaline-BFS 1mg/1ml ống 28.000 33.600
189 E34 Ephedrine HCL Ephedrine 30mg/1ml -TP ống   15.000
190 E84 Erythromycin Ery Children 250mg-TP gói   3.024
191 N116 Erythropoietin Nanokine 2000 IU ống 135.000 162.000
192 A284 Esomeprazol A.T Esomeprazol 20 Inj lọ 19.005  
193 N109 Esomeprazol Nozaxen 40mg-TP viên   15.600
194 S212 Esomeprazol 20mg Stadnex 20 CAP - TP viên   3.500
195 N100 Esomeprazole Nexium 10mg -TP gói   1.680
196 V110 Esomeprazole magnesium dihydrate, clarithromycin, tinidazol Vespratab Kit-TP kit   1.170
197 E78 Eucalyptol ; Menthol   ; Tinh dầu tần ; Tinh dầu gừng Eumintan-TP viên   696
198 TR03 Eucalyptol,tinh dầu gừng,tinh dầu tần ,Menthol Tragutan Oval -TP viên   630
199 T186 Fenofibrat TV.Fenofibrat viên 395  
200 L96 Fenofibrat Lipagim 160 viên 585 702
201 F56 Fentanyl Fentanyl 0,1mg/2ml -TP ống   3.024
202 F31 Fentanyl Fenilham 100mcg/2ml-TP ống   15.120
203 F70 Fexofenadin Fefasdin 60 viên 244 293
204 F60 Fexofenadin Fefasdin 120 viên 503 604
205 F61 Fexofenadin Fefasdin 180 viên 688 826
206 T128 Fexofenadin HCL Telfor 120mg - TP viên   3.150
207 I29 Floctafenin IDARAC (SX THEO NHƯợNG QUYềN CủA AVENTIS PHARMA S.A- FRANCE) Viên 3.150 3.780
208 S201 Fluconazol Salgad viên 1.890  
209 FL03 Fluconazol Fluconazol Stada 150mg Viên 8.400 10.080
210 B170 Flunarizin Brikorizin Viên 150 180
211 H82 Flunarizin Hagizin 5mg- TP viên   1.560
212 M280 Fluticason propionat Meseca lọ 96.000  
213 B190 Furosemid BFS-Furosemide 40mg/4ml ống 9.450 11.340
214 F83 fusidic acid+ Betamethasone Fucicort Cream 15g - TP tube   98.340
215 U20 Gabapentin USANEURO 300 viên 492  
216 G118 Gabapentin Gapivell 300mg-TP viên   3.360
217 G116 Gentamicin GENTAMICIN 80mg/2ml ống 1.040 1.248
218 P140 Gliclazid PYME DIAPRO MR Viên 280 336
219 G68 Gliclazid Clazic SR 30mg- TP viên   1.235
220 G152 Glimepirid Glimvaz 2 viên 690  
221 G153 Glimepirid Apiryl 1 viên 820  
222 G110 Glimepirid Glimepiride 2mg Viên 268 322
223 C273 Glimepirid Cadglim 2 Viên 680 816
224 D206 Glimepirid Diaprid 2mg-TP viên   2.520
225 C342 Glimepirid + metformin Comiaryl 2mg/500mg viên 2.478  
226 G38 Glucose GLUCOSE KABI 30% ống 956 1.147
227 GL08 Glucose Glucose 5%- 500ml (TP) chai   3.175
228 G59 Glucose GLUCOSE 5% Chai 8.715 10.458
229 G58 Glucose GLUCOSE 10% chai 10.290 12.348
230 G15 Glucose Glucose 10%-500ml -TP chai   12.348
231 RE01 Glycerin Rectiofar 3ml-TP ống   2.348
232 RE02 Glycerin Rectiofar 5ml-TP ống   2.831
233 A221 Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) A.T Nitroglycerin inj ống 49.980 59.976
234 G76 Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml ống 72.975 94.868
235 G92 Ginkgo biloba Ginmacton 40mg - TP viên   1.512
236 G128 Ginkgo biloba Galobar Tab 80mg-TP viên   5.400
237 H104 Húng chanh , núc nác , cineol HoAstex 5ml -TP gói   2.415
238 H76 Húng chanh, Núc nác, Cineol Hoastex 90ml -TP chai   1.764
239 H17 Húng chanh, Núc nác, Cineol HoAstex chai 33.075 39.690
240 A287 Hydrocortison A.T Hydrocortisone lọ 6.174  
241 HY02 Hydrocortison Hydrocortison ống, lọ 6.993 8.392
242 V100 Hyoscin butylbromid Vincopane ống 5.880 7.056
243 P139 Imipenem+ cilastatin Pythinam 1g -TP lọ   1.865
244 M25 Insulin Mixtard 30 Flexpen 100IU/ml 3ml-TP cây   114.000
245 I28 Insulin tác dụng kéo dài Insulatard Flexpen 100IU/ml x 3ml- TP Bút tiêm   14.400
246 A81 Interferon gamma Anaferon for children 3mg -TP viên   5.940
247 S204 Inuline+ Fructo Oligosaccharide+Galacto Oligosaccharide+Lactobacillus acidophilus+Bifidobacterium SAVIFIBER 4g TP gói 5.120 5.120
248 I07 Isofluran Isiflura 100ml ml 2.898 3.478
249 I31 Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) Imidu 60mg viên 1.470 1.764
250 IM02 Isosorbide mononitrat Imdur 60mg-TP viên   3.478
251 K157 Kali clorid KALI CLORID viên 630 756
252 B234 Kẽm gluconat Bosuzinc gói 2.200  
253 A217 Kẽm gluconat A.T Zinc viên 294 353
254 Z22 Kẽm gluconat Zinc 70mg-TP viên   756
255 U09 Kẽm gluconat Unikids zinc- 70mg - TP gói   3.150
256 Z26 Kẽm gluconat Zinc-kid inmed gói 3.276 3.931
257 Z19 kẽm Gluconat Zinbebe siro 70mg/5ml - TP ống   5.267
258 K170 Ketoconazol Ketoconazol tube 3.350  
259 E86 Ketoconazol Etoral Cream 5g TP tube   7.560
260 K133 Kim tiền thảo Kim tiền thảo-Medi Viên 590 708
261 D223 Kim tiền thảo DESTON Viên 650 780
262 P119 Lá thường xuân Prospan Cough Liquid 5ml -TP Túi   1.865
263 A214 Lactobacillus acidophilus Andonbio Gói 1.195 1.434
264 L94 Lamivudin Lamivudin Hasan 100 Viên 567 680
265 L91 Lanzoprazol Lanzonium 30mg -TP viên   1.680
266 L115 Levofloxacin LEVODHG 250 -TP viên   3.675
267 L117 Levofloxacin Levoquin 250 viên 1.415  
268 L28 Levofloxacin Levofloxacin 500 mg -TP viên   1.200
269 L85 Levofloxacin LEVODHG 250 viên 1.575 1.890
270 L99 Levofloxacin Levin-500 viên 1.989 2.387
271 L101 Levofloxacin Levin-250 viên 2.100 2.520
272 L12 Levofloxacin Levoquin 250mg - TP viên   7.799
273 N97 Levofloxacin* Novocress Infusion 5mg/ml -TP chai   1.104
274 D198 Levothyroxin (muối natri) Disthyrox viên 294 353
275 LI01 Lidocaine HCL Lidocain  2% /2ml - TP ống   481
276 L69 L-Lysine HCL + Vitamin: B1,B2,B6,PP,E Lysinkid Ca Syrup 60ml-TP chai   7.799
277 L113 Loratadin LoratadineSPM 5mg (ODT) viên 800  
278 L120 Loratadin Lorastad 10 Tab Viên 850  
279 P89 Loratadin Loratadin 10mg-TP viên   1.008
280 L95 Loratadin Lorastad 10 Tab Viên 850 1.020
281 L19 Loratadine Loratadine SPM 5mg (ODT)- TP viên   1.200
282 M278 Losartan MEYERLOSAN viên 798  
283 L98 Losartan Losartan viên 210 252
284 LI03 Losartan Lifezar 50mg -TP viên   3.024
285 S179 Losartan SaVi Losartan 100 viên 3.780 4.536
286 N110 Losartan + hydroclorothiazid NERAZZU-HCT Viên 715 858
287 T168 Losartan + hydroclorothiazid Troysar H Viên 1.049 1.259
288 CO08 Losartan + hydroclorothiazid Combizar 50mg/12,5mg -TP viên   3.716
289 F66 Macrogol Forlax Pwd 10g 20's Gói 4.275 5.130
290 F01 Macrogol Forlax Pwd 10g 20's -TP gói   5.130
291 P02 Magnesi aspartat+ kali aspartat Panangin viên 1.554 1.865
292 P62 Magnesi aspartat+ kali aspartat Panangin -TP viên   1.865
293 G105 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Gelactive gói 2.394 2.873
294 H77 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Hull- TP gói   3.600
295 S155 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Suspengel Gói 1.730 2.076
296 F71 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon FUMAGATE gói 2.430 2.916
297 G120 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Grangel Gói 2.646 3.175
298 V81 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Vilanta 10g - TP gói   4.284
299 TR06 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon TRIMAFORT-TP gói   4.740
300 B180 Mebendazol Benca IMP 500mg- TP viên   6.300
301 M237 Meloxicam Stadxicam 7.5 viên 700 840
302 M214 Meloxicam Mebilax 7,5mg- TP viên   1.134
303 G146 Metformin GLUDIPHA 850 viên 210  
304 G115 Metformin Glucofast 500 Viên 158 190
305 G123 Metformin Gluphakaps 850 mg viên 206 247
306 M244 Metformin Metsav 500 viên 380 456
307 FO04 Metformin Fordia  500mg-TP viên   864
308 FO05 Metformin Fordia  850mg-TP viên   1.422
309 M143 Metoclopramid Elitan 10mg/2ml-TP ống   2.640
310 E87 Metoclopramid Elitan ống 14.200 17.040
311 MY05 Methocarbamol Myomenthol 500mg -TP viên   2.268
312 A279 Methyl prednisolon Atisolu 40 inj lọ 6.720  
313 A292 Methyl prednisolon Atisolu 40 inj TP lọ   6.720
314 C337 Methyl prednisolon Creao Inj.- TP lọ   29.547
315 M285 Methyl prednisolon Methylprednisolon 4 viên 209  
316 M288 Methyl prednisolon Medlon 4 viên 767  
317 M216 Methyl prednisolon Methylprednisolon 4 viên 217 260
318 M217 Methyl prednisolon Methylprednisolon 16 Viên 584 701
319 M101 Methyl prednisolon Menison 16mg-TP viên   3.780
320 V33 Methyl prednisolon Vinsolon lọ 7.665 9.198
321 C299 Methyl prednisolon Creao Inj. lọ 29.547 35.456
322 ME17 Metronidazol Metronidazol 250 viên 126 151
323 N132 Metronidazol Novofungin 250mg - TP viên   424
324 ME15 Metronidazol Metronidazol Kabi 500mg/100ml TP chai   1.680
325 M199 Metronidazol METRONIDAZOL KABI chai 8.925 10.710
326 M151 Metronidazol Metronidazol 500mg/100ml - TP chai   36.000
327 P04 Midazolam Paciflam 5mg/1ml- TP ống   22.680
328 M06 Mifepriston Mifestad 200mg - TP viên   36.000
329 M16 Misoprostol Misoprostol 200mcg (stada)-TP viên   5.400
330 F02 Monobasic Sodium,Dibasic Sodium Fleet enema 133ml-TP chai   70.800
331 MO04 Morphin Morphin hydroclorid 10mg/ml -TP ống   5.292
332 M140 Morphin (hydroclorid, sulfat) Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) ống 4.410 5.292
333 T149 Mỡ trăn, Nghệ, Tinh dầu tràm Trancumin- OPC 10g- TP tube   19.560
334 AC03 N-acetylcystein Acetylcystein viên 218 262
335 M212 N-acetylcystein Maxxmucous- AC 200mg- TP viên   780
336 N152 Natri clorid Natri Clorid 0,9% lọ 1.250  
337 N17 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% 500ml- TP chai   1.764
338 N120 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% lọ 1.533 1.840
339 N111 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% Chai 8.505 10.206
340 N118 Natri clorid Natri clorid 0,9%(1000ml)-TP chai   10.206
341 O16 Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm dưới dạng kẽm gluconat Oremute 5 - TP gói   3.360
342 T167 Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan THERESOL Gói 1.550 1.860
343 L119 Natri montelukast Leukas gói 3.480  
344 U15 Natri montelukast Usalukast 5 viên 1.100 1.320
345 U13 Natri montelukast Usalukast 10 Viên 1.198 1.438
346 A203 Natri montelukast Atilair sac Gói 2.415 2.898
347 H89 Natri montelukast Hiskast 4mg -TP gói   4.200
348 N79 Natriclorid Natriclorid 0,9% 500ml ( dùng ngoài)- TP chai   1.764
349 H03 Natroclorid +natricitrat+ kaliclorid+glucose Hydrit gói-TP gói   3.049
350 N160 Nebivolol Nebivolol 2,5 viên 840  
351 N119 Nebivolol Nebistol 5mg-TP viên   4.200
352 N128 Nebivolol Nebicard 2.5 viên 3.900 4.680
353 N104 Neostigmin metylsulfat Neostigmine-hameln 0.5mg/ml injection ống, lọ 7.350 8.820
354 N63 Nifedipin Nifedipin T20 retard Viên 600 720
355 N03 Nikethamid Nikethamid 250mg/1ml-TP ống   2.280
356 L83 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) Levonor ống 35.000 42.000
357 NU01 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 5ml ống 475 570
358 N15 nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 5ml - TP ống   570
359 N18 Nước cất pha tiêm Nước cất 500ml ( Bidiphar)- TP chai   1.104
360 N117 Nystatin NYSTATIN 25000IU Gói 920 1.104
361 N80 Nystatin Nystatin  500.000 IU - TP viên   1.210
362 L100 Nhũ dịch Lipid (Medium-chain Triglicerides + Soya-bean Oil) Lipofundin MCT/LCT 20% E 100ml -TP chai   174.000
363 K115 Omeprazol Kagasdine viên 126 151
364 O67 Omeprazol Ocid viên 266 319
365 A201 Omeprazol Atimezon inj lọ 9.450 12.285
366 A182 Omeprazol Atimezon inj 40 mg -TP lọ   12.285
367 ST02 Omeprazole Stomex 20mg -TP viên   4.200
368 E77 Oxacilin Euvioxcin viên 2.520 3.024
369 O58 Oxacilin Oxacillin 1g Chai, lọ 22.995 29.894
370 O15 Oxacilin Oxacillin 1g lọ 29.904 35.885
371 O59 Oxacillin Oxacillin 1g -TP lọ   3.906
372 O45 Oxy dược dụng Oxy I (<2 lít/phút) giờ 2.000 2.020
373 O47 Oxy dược dụng Oxy III (> 3 lít/phút) giờ 2.400 2.424
374 O46 Oxy dược dụng Oxy II ( 2-3 lít/phút) giờ 3.003 3.033
375 O48 Oxy dược dụng Oxy IV ( 5-7 lít/phút) giờ 3.500 3.535
376 O49 Oxy dược dụng Oxy V (> 7 lít/phút) giờ 4.700 4.747
377 O03 oxy già Oxy già 10 V-60ml TP lọ   1.890
378 O21 Oxytocin Oxytocin 5UI/1ml-TP ống   3.906
379 P132 Pantoprazol Pantoprazol viên 317 380
380 P126 Pantoprazol Pantonix 40mg-TP viên   1.865
381 HA11 Paracetamol Hapacol 325 mg -TP viên   315
382 HA12 Paracetamol Hapacol  650 mg -TP viên   630
383 HA13 Paracetamol Hapacol 80 mg -TP gói   1.512
384 M13 paracetamol Mypara 500mg sủi-TP viên   1.680
385 T162 Paracetamol Tatanol 150 mg-TP gói   1.920
386 T163 Paracetamol Tatanol 250 mg-TP gói   2.160
387 E63 Paracetamol Efferalgan 80mg Supo -TP viên   2.432
388 EF02 Paracetamol Efferalgan 150mg Suppo-TP viên   2.905
389 E36 Paracetamol Efferalgan 300mg Supo -TP viên   3.398
390 B194 Paracetamol Bamyrol 150 Sol -TP ống   3.654
391 P174 Paracetamol (acetaminophen) Para-OPC 150mg gói 1.050  
392 P175 Paracetamol (acetaminophen) Parazacol 250 gói 1.600  
393 D252 Paracetamol (acetaminophen) Dopagan 500mg viên    
394 PA05 Paracetamol (acetaminophen) Hapacol Caplet 500 viên    
395 S181 Paracetamol (acetaminophen) SACENDOL 150 gói 354 425
396 M230 Paracetamol (acetaminophen) Mypara 500 viên 380 456
397 HA09 Paracetamol (acetaminophen) Hapacol 150 gói 1.100 1.320
398 H79 Paracetamol (acetaminophen) Hapacol 250 gói 1.450 1.740
399 P136 Paracetamol (acetaminophen) PARACETAMOL KABI 1000 chai 17.640 21.168
400 C73 Peptid (Cerebrolysin concentrate) Cerebrolysin 10ml -TP ống   121.716
401 P17 Pethidin Pethidine-hameln 50mg/ml ống 17.850 21.420
402 RO02 Pipene,camphene,cineol,fenchone,… Rowatinex-TP viên   4.164
403 K144 Piracetam Kacetam Viên 328 394
404 N92 Piracetam NENI 800mg-TP viên   1.197
405 P123 Piracetam Piracetam Egis 3g/15ml-TP ống   1.865
406 C295 Prednisolon Ceteco Prednisolon 5mg-TP gói   2.748
407 S148 Prednisolon Sovepred 5mg(sủi bọt) - TP Viên   4.794
408 P168 Prednisolon acetat Prednisolone 5mg viên 93  
409 S154 Prednisolon natri Soredon NN 5mg- TP viên sủi   4.800
410 P135 Promethazin (hydroclorid) Promethazin Gói 1.500 1.800
411 P115 Promethazin (hydroclorid) Promethazin Tube 5.300 6.360
412 PI02 Promethazin (hydroclorid) Pipolphen ống 13.500 16.200
413 P56 Promethazin HCL Promethazin 2%- TP Tube   1.865
414 P59 Promethazine Pipolphen 50mg/2ml -TP ống   16.200
415 P141 Propofol Propofol  Lipuro 1% 20ml -TP ống   336
416 D268 Propranolol (hydroclorid) Dorocardyl 40mg TP viên   989
417 DO18 Propranolol (hydroclorid) Dorocardyl 40mg Viên 440 528
418 P142 Phenobarbital Phenobarbital viên 198 238
419 D181 Phenobarbital Sodium Danotan 100mg/1ml -TP ống   14.949
420 P134 Phenoxy methylpenicilin Penicilin V kali 1.000.000 IU viên 503 604
421 V04 Phytomenadion (vitamin K1) Vitamin K1 1mg/ml (sơ  sinh)-TP ống   1.588
422 V60 Phytomenadion (vitamin K1) Vitamin K1 10mg/1ml ống 1.743 2.092
423 V42 Phytomenadion K1 Vitamin K1 10mg/1ml(thu phí) ống 1.743 2.092
424 R58 Racecadotril Racedagim 10 Gói 2.050 2.460
425 H87 Racecadotril Hasec 10mg- TP gói   3.150
426 R50 Ringer lactat RINGER LACTATE Chai 8.820 10.584
427 R46 Rocuronium Bromide Rocuronium kabi 10mg/ml -TP lọ   354
428 R42 Rotundin Rotundin - SPM 30mg - TP viên   1.764
429 VE06 Salbutamol Ventolin Nebules 2,5mg/2,5ml-TP ống   5.490
430 A228 Salbutamol (sulfat) Atisalbu gói 3.780 4.536
431 A207 Salbutamol (sulfat) Atisalbu ống 3.990 4.788
432 Z23 Salbutamol (sulfat) Zensalbu nebules 2,5 ống 4.410 5.292
433 V71 Salbutamol (sulfat) Ventolin Neb Sol 2.5mg/ 2.5ml 6x5's ống 4.575 5.490
434 S95 Salbutamol (sulfat) Zensalbu nebules 5.0 ống 8.400 10.080
435 B98 Salbutamol (sulfat) Buto-Asma lọ 52.600 63.120
436 Z25 Salbutamol + Ipratropium Zencombi ống, lọ 12.600 15.120
437 C343 Salmeterol+ fluticason propionat Combiwave SF 50 TP lọ   100.000
438 S91 Sắt (III) hydroxyd polymaltose FOGYMA-TP ống nhựa   2.076
439 P173 Sắt fumarat + acid folic Prodertonic viên 690  
440 H83 Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) ; Folic acid Hezoy- TP viên   4.080
441 F65 Sắt(III) hydroxide polymaltose, L-Lyise, Folic acd,Taurin, Kẽm guconat, Magnesium,Vitamin B1,B6,B12 Ferolytum 120ml-TP chai   90.000
442 F82 Sắt, Acid folic, Vitamin Fertamin -Siro 120ml TP chai   85.000
443 G151 Simethicon Gastrylstad 15ml TP chai   21.000
444 S210 Simethicon Simethicon Viên 360  
445 S162 Simethicon Simethicon Viên 387 464
446 AI01 Simethicon AIR-X 80mg cam -TP viên   1.008
447 A218 Simethicon Air-X 120 - TP Viên   1.638
448 G124 Simethicon Gastrylstad Chai 18.500 22.200
449 B145 Simethicon Bobotic Oral Drops 30ml - TP chai   102.000
450 S163 Sorbitol Sorbitol Gói 385 462
451 S82 Sorbitol Sorbitol 3,3% 500ml -TP chai   14.490
452 S67 Spectinomycin Spectimed 2g -TP lọ   840
453 D200 Spironolacton Domever 25mg Viên 620 744
454 V54 Spironolactone Verospiron 25mg -TP viên   2.142
455 S177 Sulpirid Stadpizide 50 viên 450 540
456 S165 Sulpirid Sentipec 50 -TP viên   720
457 SU01 Suxamethonium chloride Suxamethonium  100mg/2ml- TP ống   19.560
458 T147 Tenofovir Disoproxil Fumarat Tenofovir savi 300mg- TP viên   19.560
459 T102 Tobramycin Vinbrex TP ống   132
460 V06 Tobramycin Vinbrex- TP Chai, lọ, ống   1.170
461 V101 Tobramycin Vinbrex ống 6.405 7.686
462 B173 Tobramycin Bralcib Eye Drops lọ 17.200 20.640
463 M91 Tobramycin Metobra 5ml -TP chai   21.600
464 M245 Tobramycin+ Dexamethason Metodex sps  5ml TP lọ   42.000
465 D139 Tyrothricin + benzalkonium + Benzocaine Dorithricin ( viên ngậm họng)- TP viên   2.640
466 M228 Tranexamic acid Medisamin 250mg Viên 1.620 1.944
467 TR05 Tranexamic acid Transamin  250mg -TP viên   2.820
468 C117 Tranexamic acid Cammic ống 2.562 3.074
469 C35 Tranexamic acid Cammic ống 3.234 3.881
470 H92 Tranexamic acid Hanexic 250mg/5ml-TP ống   11.592
471 H56 Tranexamic acid Haemostop Inj 50mg/ml -TP ống   11.837
472 M221 Tricalcium phosphat Meza-Calci gói 1.092 1.310
473 C284 Tricalcium phosphate Calvit 0,6g- TP gói   3.150
474 N113 Trimetazidin Neotazin MR Viên 398 478
475 V102 Trimetazidin dihydroclorid Vastec 35 MR-TP viên   1.890
476 V69 Vancomycin Vancomycin 500mg - TP lọ   10.080
477 M224 Vildagliptin Meyerviliptin 50mg-TP viên   9.240
478 L118 Vitamin + Axit amin Lykid Extra 120 ml -TP chai 95.000 95.000
479 V131 Vitamin A + D Vitamin A-D viên 231  
480 V108 Vitamin A + D Vina-AD viên 576 691
481 V127 Vitamin A+D Vitamin AD -TP viên   599
482 EN04 Vitamin A+D Enpovit  AD -TP viên   420
483 303 Vitamin B1 + B6 + B12 3B-Medi tab viên 700 840
484 301 Vitamin B1,B6,B12 3B-Medi Soft -TP viên   1.440
485 M62 Vitamin B6 + magnesi (lactat) Magnesium-B6 -TP viên   655
486 U14 Vitamin B6 + magnesi (lactat) Usamagsium Fort viên 975 1.170
487 A275 Vitamin C A.T Ascorbic syrup 5ml -TP ống   3.490
488 R27 Vitamin C + rutine Rutin - Vitamin C  TP viên   354
489 V55 Vitamin C + rutine VENRUTINE-TP viên   3.120
490 M277 Vitamin C 75mg, D 400ui, PP 20mg, B2 3mg, B1 2mg, A 500ui, MULTIPLEX - TP viên   950
491 V98 Vitamin PP Vitamin PP viên 163 196

 

BẢNG GIÁ VTYT
STT Mshh Tên VTYT Đvt Giá BHYT Giá bán
1 VT1 Airway  60 cái   7.800
2 VT2 Airway  70 cái   7.800
3 VT4 Airway  90 cái   7.800
4 B103 Băng cá nhân Elastic 70x17mm cái   169
5 B187 Băng cuộn y tế 0.07x3m cuộn   2.477
6 B202 Băng keo Urgo pore 2,5 x 5m( băng keo giấy) cuộn   20.280
7 VT9 Băng keo Urgo sterile 53x 70cm miếng   4.459
8 B04 Băng rốn cái   1.387
9 VT14 Băng thun 3 mox (0,1m x4m) cuộn   19.110
10 B165 Bộ Mask khí dung người lớn: mặt nạ to phủ cằm, bầu khí dung, dây oxy 3.0m cái   32.760
11 B15 Bộ sanh ( trẻ sơ sinh ) bộ   129.675
12 VT33 Bột Tro-gysolast 15cm x 45 cm cuộn   20.475
13 VT24 Bơm tiêm 10cc -TP cái   1.474
14 B204 Bơm tiêm 10ml + kim 23G cái 1.134 1.474
15 VT21 Bơm tiêm 1cc -TP cái   956
16 B205 Bơm tiêm 1ml kim 26Gx1/2 Cái 735 956
17 B206 Bơm tiêm 20ml + kim 23G Cái 1.953 2.539
18 VT22 Bơm tiêm 3cc - kim 25 -TP cái   910
19 B207 Bơm tiêm 3ml + kim 23G, 25G Cái 735 956
20 B177 Bơm tiêm 3ml + kim 23G, 25G cái   956
21 VT26 Bơm tiêm 50 cc (đầu xéo) cái   8.600
22 B40 Bơm tiêm 50ml cho ăn (TP) cái 4.830 6.279
23 VT23 Bơm tiêm 5cc-TP cái   962
24 B128 Bơm tiêm 5ml + kim  23G-TP cây   1.010
25 B208 Bơm tiêm 5ml + kim 23G, 25G Cái 777 1.010
26 C23 Ca,muỗng bộ   2.405
27 D255 Dây oxy 2 nhánh người lớn/trẻ em dây 6.300 8.190
28 D256 Dây oxy 2 nhánh người lớn/trẻ em cái 6.300 8.190
29 D259 Dây oxy 2 nhánh Sơ Sinh XS cái 7.350 9.555
30 VT34 Capot OK ( bao cao su) cái   813
31 VT39 Chỉ Catgut 1.0 tép   34.551
32 VT41 Chỉ Catgut Chrom 3.0 ,75cm HR26 tép   50.314
33 C254 Chỉ Chromic Catgut 2/0 kim tròn C30A26 tép   40.950
34 C305 Chỉ Chromic Catgut 3/0 kim tròn 1/2C, dài 26mm, C2OA26 tép   43.680
35 C255 Chỉ Chromic Catgut 4/0 kim tròn 1/2C, dài 26mm, C2OA26 tép   34.125
36 VT45 Chỉ dafilon Blue  3.0 ,75cm DS24 tép   29.224
37 VT46 Chỉ dafilon Blue  4.0,75cm DS19 tép   31.548
38 VT44 Chỉ dafilon Blue 2.0, 75cm DS24 tép   31.563
39 VT47 Chỉ dafilon Blue 5.0, 75cm DS16 tép   35.455
40 C317 Chỉ Novosyn Violet USP 1.0- 90cm HR40S tép   112.295
41 N138 Chỉ Novosyn Violet USP 2.0- 70cm DS24 tép   90.543
42 C316 Chỉ Novosyn Violet USP 3.0- 70cm HR26 tép   90.543
43 C14 Chỉ Premilene USP 2.0 75cm HRT26 tép   90.151
44 VT52 Chỉ safil   Violet 4, 70cm HR22 tép   75.075
45 VT58 Chỉ Safil Quick 2.0 tép   68.796
46 VT51 Chỉ safil Violet   3.0, 70cm HR26 tép   90.542
47 VT49 Chỉ safil Violet 1.0, 90cm HR40S tép   103.657
48 VT81 Dán điện tim cái   3.900
49 VT64 Dao lam cái   358
50 VT65 Dao mổ số 10 cái   1.625
51 VT66 Dao mổ số 11 cái   1.170
52 VT67 Dao mổ số 12 cái   910
53 VT68 Dao mổ số 15 cái   1.170
54 VT69 Dao mổ số 20 cái   1.170
55 VT71 Dây 3 đầu ( dài) dây   33.800
56 D12 Dây 3 đầu ( ngắn) dây   12.968
57 D150 Dây bao camera nội soi cái   17.609
58 D07 Dây hút dịch phẫu thuật dây   14.300
59 VT73 Dây hút nhớt số  08 dây   5.460
60 VT72 Dây hút nhớt số 06 dây   5.460
61 VT75 Dây hút nhớt số 12 dây   5.460
62 VT76 Dây hút nhớt số 14 dây   5.460
63 VT77 Dây hút nhớt số 16 dây   5.460
64 D40 Dây lọc máu A108/V677 cái   80.535
65 D70 Dây nối 140cm ( máy Bơm tiêm tự động) dây   9.555
66 D186 Dây truyền dịch có van 20 giọt/ 1ml - EX Cái 6.300 8.190
67 B156 Dây truyền dịch có van 20 giọt/1ml -EX -TP Cái   8.190
68 D147 Dây truyền máu cái 14.700 19.110
69 VT79 Dây truyền máu(TP) dây   19.110
70 D244 Dụng cụ khâu cắt trĩ Hem theo phương pháp Longo, công nghệ DST- Hàng Covidien -Mỹ Cái   10.087.000
71 VT205 Đai khớp gối cái   65.000
72 D34 Đầu kim tiểu đường (Novofine 31G) 0.25x6mm cái   2.797
73 VT208 Đinh Kirschne 2,0 cây   80.600
74 VT207 Đinh Kirschner 1,8 cây   80.600
75 D120 Đinh Kirschner 2.4 cây   80.600
76 F77 Foley 2 nhánh số 16 dây   15.698
77 VT90 Foley 3 nhánh số 20 dây   39.000
78 VT91 Foley 3 nhánh số 22 dây   39.000
79 VT89 Foley thông tiểu số  22 dây   12.968
80 VT84 Foley thông tiểu số 10 dây   15.015
81 VT85 Foley thông tiểu số 12 dây   12.350
82 VT86 Foley thông tiểu số 14 dây   12.350
83 VT88 Foley thông tiểu số 18 dây   12.968
84 F07 Foley thông tiểu số 20 dây   12.968
85 F64 Foley thông tiểu số 24 Dây   12.968
86 G126 Gạc PT 20 x 80cmx4 lớp miếng   9.309
87 G130 Gạc UrgoTul 10 x10 New miếng   49.010
88 VT109 Gạc Urgotul 15 x 20 cm miếng   136.500
89 VT106 Gạc y tế 8 x10 cm ( gói 10 miếng) miếng   1.365
90 G113 Găng tay khám bệnh Latex Examination Gloves S đôi   2.431
91 G88 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 7 Đôi   7.644
92 G89 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 7.5 Đôi   7.644
93 G96 Găng tay sản 7.5 Đôi   14.000
94 G107 Giấy cuộn 2 lớp Posy Cuộn   10.010
95 VT112 Karmal điều kinh bộ   55.900
96 K158 Kim cánh bướm các số 23G-25G Cái 1.785 2.321
97 VT118 Kim chọc dò số 18 cái   19.110
98 VT119 Kim chọc dò tủy sống  số 25G cái   32.500
99 K37 Kim chọc dò tủy sống ( Spinocan 27Gx3 1/2)-TP cây   33.716
100 K160 Kim luồn tĩnh mạch các số: G20 Cây 4.725 6.143
101 K113 Kim luồn tĩnh mạch các số: G22 Cây 4.725 6.143
102 K38 Kim luồn tĩnh mạch số 18 cây 4.935 6.416
103 K137 Kim luồn tĩnh mạch số 22-TP cây   6.143
104 K139 Kim luồn ven số 20- TP cây   6.143
105 K08 Kim luồn ven số 24 ( thu phí ) cây   20.202
106 VT128 Kim rút thuốc số 18 cái   628
107 K159 Kim tiêm sử dụng 1 lần các số (18G, 20G, 23G, 25G) x 1.1/2 Cây 483 628
108 K10 Khăn gạc sơ sinh cái   3.640
109 K29 Khăn phẩu thuật(120x200) cái   19.500
110 K09 Khăn vuông trắng cái   4.550
111 P39 Mảnh lưới Premilene Mesh 5 X 10CM Miếng   1.326.000
112 M04 Mask khí dung nhỏ(M) cái   26.000
113 M85 Mask oxy có túi lớn (XL) cái   28.600
114 VT149 Nelaton số 14 dây   11.603
115 VT150 Nelaton số 16 dây   11.603
116 VT160 Nẹp Iselin cái   13.000
117 N14 Nẹp tay vải (P) cái   45.500
118 VT140 Nội khí quản số  4,5 dây   23.400
119 VT144 Nội khí quản số  6,5 dây   23.400
120 N83 Nội khí quản số 3,5 cái   23.400
121 VT139 Nội khí quản số 4 dây   23.400
122 VT141 Nội khí quản số 5 dây   23.400
123 VT142 Nội khí quản số 5,5 dây   23.400
124 VT143 Nội khí quản số 6 dây   23.400
125 VT145 Nội khí quản số 7 dây   23.400
126 VT146 Nội khí quản số 7,5 dây   23.400
127 N07 Nội khí quản số 8 dây   23.400
128 VT216 Ống cập nhiệt độ cái   13.000
129 O65 Ống thông hậu môn tiệt trùng số 22 sợi   13.650
130 O54 Ống thông tiểu UNOMEDICAL 2 nhánh số 22, bóng 10cc/30cc, phủ silicone trong và ngoài ống cái   19.110
131 VT60 Patella Set USP7, 60cm Hs120 tép   298.635
132 R63 Rọ lấy sỏi niệu quản ( STN- L304-090) Lần   814.320
133 VT189 Săng mổ 60x80 cái   5.187
134 VT181 Sond hậu môn số 16 dây   23.400
135 VT183 Sond hậu môn số 20 dây   23.400
136 VT184 Sond hậu môn số 22 dây   23.400
137 VT185 Sond hậu môn số 24 dây   23.400
138 S70 Sond Pezzer 20 dây   39.000
139 S72 Sond Pezzer 22 dây   39.000
140 S77 Sond Pezzer 26 dây   39.000
141 VT177 Sonde dạ dày số 10 dây   5.460
142 VT178 Sonde dạ dày số 12 dây   7.150
143 S196 Sonde dạ dày số 14 (dây cho ăn ) dây   5.870
144 VT180 Sonde dạ dày số 16 dây   7.150
145 S190 Sonde hậu môn số 18 (Sonde Rectal) dây   5.460
146 T14 Tạp dề vô trùng( 80x120) cái   6.500
147 T13 Test thai QuickStick cái   20.150
148 T150 Túi máu đơn Cái   80.535
149 VT196 Túi tiểu (Túi dẫn lưu van T) cái   6.825
150 VT197 Túi treo tay cái   32.500
151 T12 Thau nhựa Duy tân  24* 8,5 cm cái   8.450

 

Top